Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox

Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
THÉP HÌNH CHỮ U HÀN QUỐC THÉP HÌNH CHỮ U HÀN QUỐC Công ty Thép Nam Việt chuyên cung cấp thép hình chữ U Hàn Quốc, thép ống, thép tấm, thép hình, thép tròn đặc S000196 THÉP HÌNH U Số lượng: 100 cái


Số lượng
Thép Nam Việt chúng tôi chuyên cung cấp và nhập các loại Thép Hình Chữ U Hàn Quốc.
Tiêu Chuẩn :  ATSM A36, IS G3101, SB410, 3010….
Ứng Dụng : Thép Hình Chữ U Hàn Quốc chuyên dùng cho các ngành cơ khí chết tạo, kết cấu nhà xưởng dầu khí, hàng hải, xây dựng cầu đường…
Nhà máy sản xuất: HuynDai
Thông số kỹ thuật Thép Hình Chữ U Hàn Quốc:
 
Kích thước chuẩn (mm) Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Đơn trọng (kg/m) Tọa độ trong tâm (cm) Momen quán tính (cm4) Bán kính quán tính (cm) Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxB t1 t2 r1 r2 A W Cx Cy Ix Iy ix iy Zx Zy
U75x40 5 7 8 4 8.818 6.92 0 1.28 75.3 12.2 2.92 1.17 20.1 4.47
U100x50 5 7.5 8 4 11.92 9.36 0 1.54 188 26 3.97 1.48 37.6 7.52
U125x65 6 8 8 4 17.11 13.4 0 1.9 424 61.8 4.98 1.90 67.8 13.4
U150x75 6.5 10 10 5 23.71 18.6 0 2.28 861 117 6.03 2.22 115 22.4
U200x80 7.5 11 12 6 31.33 24.6 0 2.21 1,950 168 7.88 2.32 195 29.1
U200x90 8 13.5 14 7 38.65 30.3 0 2.74 2,490 277 8.02 2.68 249 44.2
U250x90 9 13 14 7 44.07 34.6 0 2.40 4,180 294 9.74 2.58 334 44.5
U300x90 9 13 14 7 48.57 38.1 0 2.22 6,440 309 11.5 2.52 429 45.7
U380x100 10.5 16 18 9 69.69 54.5 0 2.41 14,500 535 14.5 2.78 763 70.5
U380x100 13 20 24 12 85.71 67.3 0 2.54 17,600 655 14.3 2.76 926 87.8

  Ý kiến bạn đọc

     

 

© 2018. CÔNH TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI NAM VIỆT |  Được thiết kế bảo trì bởi www.web360do.vn
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây