Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox

Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
THÉP ỐNG ĐÚC A53 Gr.A/Gr.B THÉP ỐNG ĐÚC A53 Gr.A/Gr.B Thép Nam Việt chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC A53 Gr.A/Gr.B, thép tấm. thép hình, thép tròn đặc, thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật S000181 THÉP ỐNG ĐÚC Số lượng: 4665 cái


Số lượng
Thép ống  đúc ASTM A53 Gr.A/GrB có khả chịu nhiệt khoảng 400˚C, chịu áp lực cao. Sức mạnh va đập, độ bền kéo, độ dẻo dai, uống cong 40000Mpa~60000Mpa, chống ăn mòn do oxi hóa cao.
Đặc điểm chịu nhiệt, chịu lực, chịu ăn mòn,chịu va đập tốt,nên thép ống đúc ASTM A53 Gr.A/GrB rất lý tưởng dùng cho các ngành công nghiệp xử lý nước thải, ống đẫn  khí gas, buồn bể xăng dầu, nồi hơi, xây dựng, cơ khí chế tạo…
Thép Nam Việt chúng tôi chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại thép ống đúc ASTM A53 Gr.A/GrB với quy cách và số lượng giá thành tốt nhất.
Thông số kỹ thuật thép ống đúc ASTM A53 GrA/GrB
•Thành Phần hóa học:
Thành phần hóa học Gr. A Gr.B Gr. A Gr. B Gr. A
Carbon max. % 0.25 0.3 0.25 0.3 0.3
Mangan% 0.95 1.2 0.95 1.2 1.2
P, max. % 0.05 0.05 0.05 0.05 0.05
Sulfur, max. % 0,045 0,045 0,045 0,045 0,045
% Đồng, tối đa. 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4
Nickel, max. % 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4
Chromium, max. % 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4
Mo, max. % 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15
Vanadium, max. % 0.08 0.08 0.08 0.08 0.08
 
•Độ bền kéo
Thép ống đúc ASTM A53 Gr.A/Gr.B Grade A Grade B Grade
Độ bền kéo tối thiểu 48,000 60,000 45,000
Năng tối thiểu 30,000 35,000 25,000
 
Quy cách Thép Ống đúc ASTM A53 Gr.A/GrB:
 
No. Đường Kính Danh Nghĩa Dày T.Lượng (Kg/mét)
1 DN15 21.3 2.77 1.266
2 DN20 27.1 2.87 1.715
3 DN25 33.4 3.38 2.502
4 DN25 33.4 3.40 2.515
5 DN25 33.4 4.60 3.267
6 DN32 42.2 3.20 3.078
7 DN32 42.2 3.50 3.340
8 DN40 48.3 3.20 3.559
9 DN40 48.3 3.55 3.918
10 DN40 48.3 5.10 5.433
11 DN50 60.3 3.91 5.437
12 DN50 60.3 5.50 7.433
13 DN65 76.0 4.00 7.102
14 DN65 76.0 4.50 7.934
15 DN65 76.0 5.16 9.014
16 DN80 88.9 4.00 8.375
17 DN80 88.9 5.50 11.312
18 DN80 88.9 7.60 15.237
19 DN100 114.3 4.50 12.185
20 DN100 114.3 6.02 16.075
21 DN100 114.3 8.60 22.416
22 DN125 141.3 6.55 21.765
23 DN125 141.3 7.11 23.528
24 DN125 141.3 8.18 26.853
25 DN150 168.3 7.11 28.262
26 DN150 168.3 8.18 32.299
27 DN200 219.1 8.18 42.547
28 DN200 219.1 9.55 49.350
29 DN250 273.1 9.27 60.311
30 DN250 273.1 10.30 66.751
31 DN300 323.9 9.27 71.924
32 DN300 323.9 10.30 79.654






































Ngoài cung cấp các loại thép ống đúc A53 Gr.A/GrB chúng tôi còn cung cấp các loại thép ống đúc phi 406, thép ống đúc phi 508, thép ống đúc, thép ống nhật bản, thép tấm nhật bản, thép tròn s45c, thép tròn đặc s20c, thép tròn đặc scm440, thép tấm sm490, thép tấm a572, thép tấm a36, thép tấm ss490

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Sản phẩm cùng loại
© 2018. CÔNH TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI NAM VIỆT |  Được thiết kế bảo trì bởi www.web360do.vn
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây